Report (table)
The following data is displayed in the table:
Designation | Data shown |
---|---|
SIN Thời gian làm việc của đơn vị điều khiển | Working time of the control unit (SINTRAL) |
RUN Thời gian của sản xuất | Time of Production |
V=V Thanh thao tác | Stop by stopping at the engaging rod |
/-\ Dẫn sợi | Stop by yarn control device, yarn feed |
000 Bộ đếm miếng | Stop by piece counter |
>! Dừng bởi lực trở kháng | Stop by stop resistance |
-/) Cảm biến vị trí kim | Stop by position needle sensor |
% Kéo căng vật dệt | Stop by fabric take-down |
PR Lập trương trình | Stop by programming |
MS~ Máy dừng | Machine stop (further causes of the stoppage) |
->/ Sốc dừng | Stop by shock stop motion |
V[ ] Lỗi dịch chuyển | Stop by racking error |
#<> Tổng cộng chiều | Total number of strokes |
#ML Chiều ở Tốc độ Giảm | Number of strokes at reduced speed |
ST Số lượng vật dệt được sản xuất | Number of produced fabric pieces |