Mặt trước

Số. |
Chỉ định |
Số. |
Chỉ định |
---|---|---|---|
1 |
Xe |
9 |
Công tắc chính và công tắc ngắt khẩn cấp |
2 |
Giường kim (trước) |
10 |
Buồng thu gom mảnh dệt |
3 |
Đơn vị điều chỉnh sợi |
11 |
Kéo căng mảnh dệt (kéo căng chính, kéo căng phụ, lược, băng kéo căng) |
4 |
Bảng để sợi phụ (với suốt) |
12 |
Thanh thao tác (đỏ) |
5 |
Đèn tín hiệu (xanh lá, vàng) |
13 |
Tủ điều khiền trái |
6 |
Cửa bảo hộ (trái, phải) |
14 |
Màn hình cảm ứng |
7 |
Nắp (trên xe và giường kim) |
15 |
Cổng USB |
8 |
Tủ điền khiển phải |
|
|
Góc nhìn bên trong

Số. |
Chỉ định |
Số. |
Chỉ định |
---|---|---|---|
1 |
Xe |
4 |
Mỏ phin |
2 |
Giường kim trước |
5 |
Thanh ray mỏ phin |
3 |
Giường kim kẹp và cắt trái |
|
|
knitrobotic

Số. | Chỉ định | Số. | Chỉ định |
---|---|---|---|
6 | hộp chứa knitrobotic | 7 | Bộ kẹp |